Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-437.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-440.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-054.18 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-489.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-475.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.19 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |