Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-496.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.19 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-432.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-428.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.28 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-455.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.16 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-482.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |