Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15D-054.18 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-489.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-475.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.19 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-432.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-430.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.28 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-455.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.16 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |