Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-482.16 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-482.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.09 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-427.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.39 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-428.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-487.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-452.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |