Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-487.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-452.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-441.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.28 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-482.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |