Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-472.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-428.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-468.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-477.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-057.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15C-487.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-452.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-485.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-497.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-472.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-448.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-441.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-489.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-449.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-053.28 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-482.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-460.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-482.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |