Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-472.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.28 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-482.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |