Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-462.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-485.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-465.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.89 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-481.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |