Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-483.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.34 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-495.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-486.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |