Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-483.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |