Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-448.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-461.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-508.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-447.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-057.34 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15C-495.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-486.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-486.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-427.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-482.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-427.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-471.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-431.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-428.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-475.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-447.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-426.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-493.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-463.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-490.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-454.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-467.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |