Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-482.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-454.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.95 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-513.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.03 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |