Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-467.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-054.95 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-513.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-478.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.03 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-448.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-486.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-462.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |