Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-493.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-454.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.95 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-513.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.03 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.28 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-462.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.73 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-434.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.64 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-472.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |