Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-488.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-448.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-486.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-462.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.28 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-506.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-462.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.97 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.73 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-434.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.64 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-472.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |