Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-472.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-512.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.23 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-452.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-457.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.16 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |