Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-512.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.23 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-452.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-457.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.04 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-495.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.57 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-428.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-477.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |