Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-495.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.57 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-428.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-477.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-427.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.33 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-485.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |