Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-492.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-461.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.33 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-486.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-485.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.28 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |