Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-492.40 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-427.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.33 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-485.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-454.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-483.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |