Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-465.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-481.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-431.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.58 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-441.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-483.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |