Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-487.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-468.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.26 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-468.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.76 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-460.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.69 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-450.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.62 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-486.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-471.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |