Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-446.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-427.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-497.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-454.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-431.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-481.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-506.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-497.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-483.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-466.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-492.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-429.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-488.76 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-460.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-054.62 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-486.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-493.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-471.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-457.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |