Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-486.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-471.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.84 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.14 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.88 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-495.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-486.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.41 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-469.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-450.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |