Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-465.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-457.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-486.84 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-493.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-486.14 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-486.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-493.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-482.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-439.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-483.41 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-469.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-446.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-494.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-494.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-490.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-499.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-483.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-058.41 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-457.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-426.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-487.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-053.23 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-485.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-494.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-480.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |