Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-469.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-499.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-058.41 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-457.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.23 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-480.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.24 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-489.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-458.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |