Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-460.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.11 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-459.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.69 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-484.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.34 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-464.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-466.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.10 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |