Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-444.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-485.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-494.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-480.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-506.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-057.24 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-489.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-490.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-490.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-458.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-477.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-450.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-444.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-441.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-056.11 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-459.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-426.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-447.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-493.34 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-467.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-491.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |