Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-451.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.10 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-444.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-508.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.30 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.47 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-499.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.77 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-443.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.14 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-436.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |