Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15D-056.11 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-459.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-426.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-447.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-493.34 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-467.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-491.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-057.10 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15C-488.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-508.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-489.30 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-510.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-058.47 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-426.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-469.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-493.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-485.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-053.77 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15D-053.14 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-436.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |