Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-508.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-489.30 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-510.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-058.47 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-426.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-469.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-493.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-485.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-053.77 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15D-053.14 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-436.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-446.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-471.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-472.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-426.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-491.63 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-428.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-492.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-494.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-440.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |