Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-493.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.77 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-443.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.14 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-436.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.63 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-428.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-440.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |