Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-492.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-440.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.04 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-484.04 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-468.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-456.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-444.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.05 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-471.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.27 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |