Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-483.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-467.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.09 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.17 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-453.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-449.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.51 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-443.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.45 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-495.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |