Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-503.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.09 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.17 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-453.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-449.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-443.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.45 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-495.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.36 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-442.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.07 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-053.65 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-427.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |