Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-449.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.07 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-053.65 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-427.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.09 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-435.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.72 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-461.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |