Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-450.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.09 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-472.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.68 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-435.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.72 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-461.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.99 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-455.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.56 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-486.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |