Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-476.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-457.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.00 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-485.69 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-447.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.33 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-501.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.97 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-056.84 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-439.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |