Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-447.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.33 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-501.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.97 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-056.84 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-439.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.20 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-480.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-432.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.00 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-453.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-473.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-478.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.51 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-505.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |