Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-493.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-478.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.51 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-505.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-478.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.98 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-481.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-481.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.05 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-467.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |