Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-481.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.05 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-467.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-431.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-446.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-457.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-446.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |