Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-451.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-457.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-495.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-512.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |