Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-480.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-457.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-446.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.89 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-434.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-512.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-466.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |