Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-480.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-512.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-509.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.57 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-507.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.37 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-476.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |