Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-436.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.37 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-476.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.71 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-471.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-444.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-504.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |