Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-505.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.71 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-495.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-504.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |