Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-492.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-479.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.24 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-483.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-209.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-242.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |