Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-435.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-504.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-479.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.24 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |