Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-497.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-479.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.24 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-442.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.55 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-513.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |