Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-475.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-451.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.56 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-463.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.55 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-513.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-509.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.33 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-481.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.28 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |