Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-475.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-442.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.55 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-513.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.33 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-510.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.00 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-493.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-448.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.14 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-478.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |