Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-469.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.14 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-478.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.26 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-436.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.32 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-428.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-052.85 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15D-054.99 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-430.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-430.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.06 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |