Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15D-055.32 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-428.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-052.85 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15D-054.99 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-430.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-430.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.06 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-436.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.08 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-484.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.89 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-479.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.41 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-494.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.77 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-427.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |