Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-431.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-506.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-461.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-464.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.79 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-495.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |