Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-479.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-506.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-464.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.35 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |