Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-438.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.35 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-448.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |