Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-441.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-448.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |