Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-485.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.97 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-462.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-441.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.50 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-513.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |