Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-481.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.97 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-462.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-441.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.50 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-513.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-506.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-461.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.81 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |