Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15D-051.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-360.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-485.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-444.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-489.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-346.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-365.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-383.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-347.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-417.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15B-052.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-431.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-453.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-384.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-372.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-350.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-419.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-424.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-343.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-364.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-423.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-410.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-364.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-392.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-445.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-494.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-432.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15K-453.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 15:00
|
15C-481.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 15:00
|