Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15B-052.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-395.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-422.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-419.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-462.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15B-054.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-431.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15C-497.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-494.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-420.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-353.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-359.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-357.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-414.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-352.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-415.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-374.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-361.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-354.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-500.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-441.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-482.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 13:30
|
15K-499.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
15K-440.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
15K-444.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
15K-509.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
15K-475.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
15K-376.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|
15B-055.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:45
|
15K-452.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:45
|