Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-489.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-433.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-461.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-466.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-468.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-494.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-440.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-487.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15D-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-472.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-451.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-455.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-463.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-474.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-444.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15C-486.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-479.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-460.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15C-489.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-432.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-436.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-478.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-435.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-495.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15B-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-499.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-438.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15C-487.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15C-497.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|