Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-410.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-372.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-337.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-416.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15C-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-500.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-422.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-336.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-394.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-423.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-204.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-403.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-423.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-411.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-372.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-420.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-430.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-437.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-439.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-348.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-491.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-465.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15C-494.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-381.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15B-056.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-466.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-490.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 10:00
|
15K-459.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-487.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|
15K-453.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 09:15
|