Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-437.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-407.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-344.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-381.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-469.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15C-486.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
15D-051.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-372.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15B-051.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-347.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-397.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-352.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-351.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-413.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-344.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-373.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-399.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-358.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-345.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-497.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15B-056.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-473.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-397.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15C-488.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-464.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15C-490.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
15C-483.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-489.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-464.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|