Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-485.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-487.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-474.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-435.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-434.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-480.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15D-055.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
15B-055.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-456.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-486.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-468.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-398.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-308.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-284.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-280.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-310.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-359.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-345.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-369.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-389.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-383.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-385.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-379.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-392.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-362.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-362.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-369.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-315.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-323.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15C-468.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|