Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15B-056.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-493.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-473.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-424.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-397.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-401.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-384.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/11/2024 - 08:30
|
15K-448.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-462.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15D-053.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-480.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-438.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-428.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-442.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-506.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-493.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-440.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-476.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-485.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-436.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-439.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15C-493.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-448.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-426.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-511.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-442.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-455.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|
15K-488.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 15:45
|