Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-184.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-160.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-160.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-174.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-180.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-144.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-190.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-149.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-180.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-432.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-190.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-160.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-154.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-190.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-190.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-172.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-170.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-435.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-190.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-184.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-149.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-140.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |